| tiếng Việt | vie-000 |
| sự chuyển | |
| English | eng-000 | clearing |
| English | eng-000 | committal |
| English | eng-000 | conversion |
| English | eng-000 | resolution |
| English | eng-000 | shunt |
| français | fra-000 | acheminement |
| français | fra-000 | conversion |
| français | fra-000 | renvoi |
| français | fra-000 | transfert |
| français | fra-000 | translation |
| français | fra-000 | transmission |
| français | fra-000 | transposition |
| français | fra-000 | virage |
| italiano | ita-000 | devoluzione |
| italiano | ita-000 | trasmissione |
| bokmål | nob-000 | pasning |
| tiếng Việt | vie-000 | bước chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | giao |
| tiếng Việt | vie-000 | phép chuyển hoá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biến đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dung giải |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dời |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phân tích |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tránh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa banh |
