| tiếng Việt | vie-000 |
| bỏ đói | |
| English | eng-000 | clem |
| English | eng-000 | famish |
| English | eng-000 | starve |
| français | fra-000 | affamer |
| bokmål | nob-000 | sulte |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt nhịn đói |
| tiếng Việt | vie-000 | chết đói |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho đói khát |
| tiếng Việt | vie-000 | làm chết đói |
