| tiếng Việt | vie-000 |
| tăng lữ | |
| Universal Networking Language | art-253 | clergy(icl>priesthood>thing,ant>laity) |
| English | eng-000 | clergy |
| English | eng-000 | clerical |
| français | fra-000 | clerc |
| français | fra-000 | clergé |
| italiano | ita-000 | chierico |
| русский | rus-000 | духовенство |
| русский | rus-000 | духовный |
| русский | rus-000 | монашество |
| español | spa-000 | clero |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo hội |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo sĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo đường |
| tiếng Việt | vie-000 | giới tăng lữ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà thờ |
| tiếng Việt | vie-000 | sư sãi |
| tiếng Việt | vie-000 | thầy tu |
| tiếng Việt | vie-000 | tu hành |
| tiếng Việt | vie-000 | tu sĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | tôn giáo |
| 𡨸儒 | vie-001 | 僧侣 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 僧侶 |
