tiếng Việt | vie-000 |
quánh |
U+ | art-254 | 255CF |
English | eng-000 | be firm |
English | eng-000 | cloggy |
English | eng-000 | limy |
English | eng-000 | stiff |
English | eng-000 | stringy |
English | eng-000 | thick |
français | fra-000 | bien lié |
français | fra-000 | consistant |
français | fra-000 | épais |
italiano | ita-000 | consistente |
русский | rus-000 | густо |
русский | rus-000 | густотёртый |
русский | rus-000 | консистенция |
русский | rus-000 | тягучесть |
русский | rus-000 | тягучий |
tiếng Việt | vie-000 | bày nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | chảy thành dây |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | dính |
tiếng Việt | vie-000 | mật độ |
tiếng Việt | vie-000 | nhầy nhụa |
tiếng Việt | vie-000 | rắn |
tiếng Việt | vie-000 | sánh |
tiếng Việt | vie-000 | sệt |
tiếng Việt | vie-000 | đặc |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quánh |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sệt |
𡨸儒 | vie-001 | 犷 |
𡨸儒 | vie-001 | 獷 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥗏 |