PanLinx

tiếng Việtvie-000
đặc quánh
Englisheng-000treacly
русскийrus-000плотный
русскийrus-000сгущенный
русскийrus-000тягучесть
русскийrus-000тягучий
tiếng Việtvie-000cô đặc
tiếng Việtvie-000dày đặc
tiếng Việtvie-000quánh
tiếng Việtvie-000đông đặc
tiếng Việtvie-000đặc
tiếng Việtvie-000đặc kịt
tiếng Việtvie-000đặc sệt


PanLex

PanLex-PanLinx