tiếng Việt | vie-000 |
huấn luyện viên |
English | eng-000 | coach |
English | eng-000 | coacher |
English | eng-000 | instructor |
English | eng-000 | trainer |
français | fra-000 | entraîneur |
français | fra-000 | instructeur |
français | fra-000 | moniteur |
italiano | ita-000 | istruttore |
bokmål | nob-000 | trener |
русский | rus-000 | инструктор |
русский | rus-000 | тренер |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đạo viên |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn viên |
tiếng Việt | vie-000 | người chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | người huấn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | người hướng dẫn |