| tiếng Việt | vie-000 |
| soạn thành luật lệ | |
| Universal Networking Language | art-253 | codify(icl>systematize>do,agt>thing,obj>thing) |
| English | eng-000 | codify |
| français | fra-000 | codifier |
| русский | rus-000 | кодифицировать |
| tiếng Việt | vie-000 | lập điều lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | soạn luật lệ |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengkodifikasi |
