tiếng Việt | vie-000 |
sự ngẫm nghĩ |
English | eng-000 | cogitation |
English | eng-000 | meditation |
English | eng-000 | reffection |
English | eng-000 | rumination |
English | eng-000 | self-communion |
English | eng-000 | though |
English | eng-000 | thoughtfulness |
français | fra-000 | contemplation |
français | fra-000 | réflexion |
italiano | ita-000 | meditazione |
italiano | ita-000 | pensiero |
italiano | ita-000 | riflessione |
tiếng Việt | vie-000 | những ý nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghĩ ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trầm ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự trầm tư |
tiếng Việt | vie-000 | sự tư lự |
tiếng Việt | vie-000 | ý nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | điều suy nghĩ |