tiếng Việt | vie-000 |
sự tự chủ |
English | eng-000 | collectedness |
English | eng-000 | self-command |
English | eng-000 | self-control |
English | eng-000 | self-mastery |
français | fra-000 | maîtrise |
français | fra-000 | possession |
français | fra-000 | self-control |
italiano | ita-000 | autocontrollo |
tiếng Việt | vie-000 | sự bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự kềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | tính bình tĩnh |