PanLinx

tiếng Việtvie-000
có triển vọng
Englisheng-000coming
Englisheng-000favorable
Englisheng-000favourable
Englisheng-000hopeful
Englisheng-000shape
русскийrus-000благодапный
русскийrus-000многообещающий
русскийrus-000перспективный
tiếng Việtvie-000có tiền đồ
tiếng Việtvie-000có tương lai
tiếng Việtvie-000hứa hẹn
tiếng Việtvie-000hứa hẹn tốt
tiếng Việtvie-000nhiều hứa hẹn
tiếng Việtvie-000đầy hứa hẹn


PanLex

PanLex-PanLinx