| tiếng Việt | vie-000 |
| người thông tin | |
| English | eng-000 | communicant |
| English | eng-000 | courier |
| русский | rus-000 | информатор |
| tiếng Việt | vie-000 | người báo tin |
| tiếng Việt | vie-000 | người phát ngôn |
| tiếng Việt | vie-000 | người truyền tin |
| tiếng Việt | vie-000 | người đưa thư |
| tiếng Việt | vie-000 | người đưa tin tức |
| tiếng Việt | vie-000 | phát ngôn viên |
