PanLinx

tiếng Việtvie-000
có dự tính
Englisheng-000concertealy
Englisheng-000concerted
Englisheng-000concertedly
bokmålnob-000overlagt
tiếng Việtvie-000có bàn tính
tiếng Việtvie-000có dự định
tiếng Việtvie-000có phối hợp
tiếng Việtvie-000cố ý
tiếng Việtvie-000dụng tâm


PanLex

PanLex-PanLinx