tiếng Việt | vie-000 |
có dự tính |
English | eng-000 | concertealy |
English | eng-000 | concerted |
English | eng-000 | concertedly |
bokmål | nob-000 | overlagt |
tiếng Việt | vie-000 | có bàn tính |
tiếng Việt | vie-000 | có dự định |
tiếng Việt | vie-000 | có phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | cố ý |
tiếng Việt | vie-000 | dụng tâm |