tiếng Việt | vie-000 |
dụng tâm |
English | eng-000 | intend |
English | eng-000 | intention design |
English | eng-000 | mean |
français | fra-000 | avoir l’intention de |
français | fra-000 | intention |
français | fra-000 | préméditation |
bokmål | nob-000 | overlagt |
русский | rus-000 | нарочно |
русский | rus-000 | рассчитанный |
русский | rus-000 | умышленно |
русский | rus-000 | умышленный |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | có dự tính |
tiếng Việt | vie-000 | có dự định |
tiếng Việt | vie-000 | cố tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cố tình |
tiếng Việt | vie-000 | cố ý |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cố |
tiếng Việt | vie-000 | dụng ý |
tiếng Việt | vie-000 | dự tính |
tiếng Việt | vie-000 | dự định |
tiếng Việt | vie-000 | trù tính |
tiếng Việt | vie-000 | tính trước |
tiếng Việt | vie-000 | định sẵn |
𡨸儒 | vie-001 | 用心 |