tiếng Việt | vie-000 |
cụ thể hoá |
English | eng-000 | concretize |
English | eng-000 | corporealize |
English | eng-000 | materialise |
English | eng-000 | materialize |
English | eng-000 | reify |
tiếng Việt | vie-000 | thành sự thật |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | vật chất hoá |