| tiếng Việt | vie-000 |
| dẫn tới | |
| English | eng-000 | conduct |
| English | eng-000 | preface |
| français | fra-000 | acheminer |
| français | fra-000 | aller |
| tiếng Việt | vie-000 | cao tới |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn đến |
| tiếng Việt | vie-000 | mở lối cho |
| tiếng Việt | vie-000 | mở đầu |
