tiếng Việt | vie-000 |
tương đắc |
English | eng-000 | congenial |
English | eng-000 | congenially |
English | eng-000 | in concord |
français | fra-000 | s’entendre très bien |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | cùng tính tình |
tiếng Việt | vie-000 | hợp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thông cảm nhau |
tiếng Việt | vie-000 | ăn ý nhau |
𡨸儒 | vie-001 | 相得 |