PanLinx

tiếng Việtvie-000
thánh hoá
Englisheng-000consecrate
Englisheng-000hallow
Englisheng-000sanctify
tiếng Việtvie-000làm hợp đạo thánh
tiếng Việtvie-000phong thánh
tiếng Việtvie-000đưa vào đạo thánh
tiếng Việtvie-000được phong thánh


PanLex

PanLex-PanLinx