tiếng Việt | vie-000 |
người bảo thủ |
English | eng-000 | conservative |
English | eng-000 | stick-in-the-mud |
français | fra-000 | conservateur |
italiano | ita-000 | conservatore |
русский | rus-000 | консерватор |
tiếng Việt | vie-000 | người chậm tiến |
tiếng Việt | vie-000 | người lạc hậu |
tiếng Việt | vie-000 | người thủ cựu |