tiếng Việt | vie-000 |
người lạc hậu |
English | eng-000 | laggard |
English | eng-000 | retrograde |
English | eng-000 | retrogressive |
English | eng-000 | slowcoach |
English | eng-000 | stick-in-the-mud |
français | fra-000 | momie |
français | fra-000 | retardataire |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo thủ |
tiếng Việt | vie-000 | người chậm tiến |
tiếng Việt | vie-000 | người suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | người thoái hoá |