tiếng Việt | vie-000 |
giải khuây |
English | eng-000 | comfort |
English | eng-000 | consolatory |
English | eng-000 | console |
English | eng-000 | solace |
français | fra-000 | se distraire |
français | fra-000 | se désennuyer |
bokmål | nob-000 | oppmuntre |
tiếng Việt | vie-000 | an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | giải buồn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguôi lòng |