English | eng-000 |
contumaciousness |
ελληνικά | ell-000 | απείθεια |
English | eng-000 | contumacy |
English | eng-000 | disobedience |
English | eng-000 | intractableness |
English | eng-000 | recusancy |
English | eng-000 | restiveness |
tiếng Việt | vie-000 | sự bướng bỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự vắng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự ương ngạnh |