tiếng Việt | vie-000 |
bản đối chiếu |
English | eng-000 | counterpart |
English | eng-000 | tally |
français | fra-000 | contrepartie |
italiano | ita-000 | contropartita |
bokmål | nob-000 | balanse |
tiếng Việt | vie-000 | bản kết toán |
tiếng Việt | vie-000 | bản sao |
tiếng Việt | vie-000 | vật đối chiếu |