tiếng Việt | vie-000 |
vật giống hệt |
English | eng-000 | counterpart |
English | eng-000 | duplicate |
English | eng-000 | image |
English | eng-000 | mimicry |
English | eng-000 | model |
English | eng-000 | spitting image |
français | fra-000 | réplique |
italiano | ita-000 | immagine |
tiếng Việt | vie-000 | người giống hệt |
tiếng Việt | vie-000 | vật làm giống hệt |