tiếng Việt | vie-000 |
nguy cấp |
English | eng-000 | critical |
English | eng-000 | dangerous |
bokmål | nob-000 | akutt |
bokmål | nob-000 | kritisk |
русский | rus-000 | кризис |
русский | rus-000 | критический |
русский | rus-000 | тревожный |
tiếng Việt | vie-000 | biến động |
tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | hiểm nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | khủng hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | kịch biến |
tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | nguy kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nguy nan |
tiếng Việt | vie-000 | nguy ngập |
𡨸儒 | vie-001 | 危急 |