| tiếng Việt | vie-000 |
| sự đi qua | |
| Universal Networking Language | art-253 | passage(icl>structure>thing) |
| English | eng-000 | crossing |
| English | eng-000 | passage |
| English | eng-000 | transit |
| français | fra-000 | passage |
| français | fra-000 | passe |
| français | fra-000 | traversée |
| italiano | ita-000 | transito |
| italiano | ita-000 | traversata |
| русский | rus-000 | проход |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyến đi qua |
| tiếng Việt | vie-000 | mùa bay qua |
| tiếng Việt | vie-000 | mùa đi qua |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bay qua |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trôi qua |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vượt qua |
