| tiếng Việt | vie-000 |
| sự xảo quyệt | |
| English | eng-000 | cunning |
| English | eng-000 | subtilty |
| English | eng-000 | subtlety |
| français | fra-000 | machiavélisme |
| italiano | ita-000 | furberia |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gian giảo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khôn vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự láu cá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quỷ quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ranh vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thủ đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xảo trá |
| tiếng Việt | vie-000 | điếm đàng |
