PanLinx

tiếng Việtvie-000
xông khói
Englisheng-000cure
Englisheng-000fume
Englisheng-000fumigate
françaisfra-000enfumer
françaisfra-000fumer
françaisfra-000fumé
italianoita-000affumicare
italianoita-000affumicato
bokmålnob-000røyke
русскийrus-000выкуривать
русскийrus-000закоптить
русскийrus-000закоптиться
русскийrus-000коптить
русскийrus-000копчение
русскийrus-000копченый
русскийrus-000окуривать
tiếng Việtvie-000gác bồ hóng
tiếng Việtvie-000gác mồ hóng
tiếng Việtvie-000hun khói
tiếng Việtvie-000hơ khói
tiếng Việtvie-000phun khói
tiếng Việtvie-000phủ muội


PanLex

PanLex-PanLinx