tiếng Việt | vie-000 |
sự giam cầm |
English | eng-000 | custody |
English | eng-000 | detention |
English | eng-000 | durance |
English | eng-000 | fetter |
English | eng-000 | hold |
English | eng-000 | immurement |
English | eng-000 | imprisonment |
italiano | ita-000 | detenzione |
italiano | ita-000 | internamento |
italiano | ita-000 | prigionia |
tiếng Việt | vie-000 | gông cùm |
tiếng Việt | vie-000 | sự bắt giam |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ tù |
tiếng Việt | vie-000 | sự câu thúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự cầm tù |
tiếng Việt | vie-000 | sự giam giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giam hãm |
tiếng Việt | vie-000 | sự kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tống giam |
tiếng Việt | vie-000 | xiềng xích |