tiếng Việt | vie-000 |
kể từ |
Deutsch | deu-000 | beginnen |
English | eng-000 | as from |
English | eng-000 | date |
English | eng-000 | starting |
English | eng-000 | starting at |
français | fra-000 | dès |
français | fra-000 | à compter de |
français | fra-000 | à partir de |
italiano | ita-000 | risalire |
bokmål | nob-000 | av |
bokmål | nob-000 | sia |
bokmål | nob-000 | siden |
română | ron-000 | din data de |
română | ron-000 | începând cu |
română | ron-000 | începând din |
русский | rus-000 | начиная |
davvisámegiella | sme-000 | rájes |
español | spa-000 | a partir de |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu từ |
tiếng Việt | vie-000 | có từ |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | ngay từ |
tiếng Việt | vie-000 | từ |
tiếng Việt | vie-000 | từ khi |