tiếng Việt | vie-000 |
sự đúng mực |
English | eng-000 | decora |
English | eng-000 | decorum |
English | eng-000 | propriety |
English | eng-000 | sanity |
français | fra-000 | sagesse |
italiano | ita-000 | moderazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự lịch thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ôn hoà |
tiếng Việt | vie-000 | sự đoan trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự đúng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự đứng đắn |