tiếng Việt | vie-000 |
sâu hoắm |
English | eng-000 | deep-set |
English | eng-000 | very deep |
français | fra-000 | enfoncé |
français | fra-000 | renfoncé |
français | fra-000 | très profond |
русский | rus-000 | впалый |
tiếng Việt | vie-000 | hóp |
tiếng Việt | vie-000 | hõm |
tiếng Việt | vie-000 | lép |
tiếng Việt | vie-000 | lõm |
tiếng Việt | vie-000 | sâu hỏm |