tiếng Việt | vie-000 |
đào ngũ |
English | eng-000 | defect |
English | eng-000 | desert |
français | fra-000 | déserter |
français | fra-000 | fuyard |
italiano | ita-000 | disertare |
bokmål | nob-000 | desertere |
русский | rus-000 | дезертировать |
русский | rus-000 | дезертирство |
русский | rus-000 | перебегать |
русский | rus-000 | перебежка |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ trốn |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đi theo địch |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đảng |
tiếng Việt | vie-000 | bội giáo |
tiếng Việt | vie-000 | chạy sang |
tiếng Việt | vie-000 | rời bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xa lánh |
tiếng Việt | vie-000 | đào nhiệm |