PanLinx

tiếng Việtvie-000
xa lánh
Englisheng-000keep away from
Englisheng-000shun
françaisfra-000fuir
françaisfra-000s’éloigner
italianoita-000disertare
italianoita-000fuggire
русскийrus-000отгораживаться
русскийrus-000отдаление
русскийrus-000отдаляться
русскийrus-000отчуждение
русскийrus-000отчужденность
русскийrus-000отчужденный
русскийrus-000отшатываться
русскийrus-000сторониться
русскийrus-000чуждаться
tiếng Việtvie-000ghẻ lạnh
tiếng Việtvie-000không thích giao thiệp
tiếng Việtvie-000lánh mặt
tiếng Việtvie-000lánh xa
tiếng Việtvie-000lìa bỏ
tiếng Việtvie-000lạnh lùng
tiếng Việtvie-000lạnh nhạt
tiếng Việtvie-000lảng tránh
tiếng Việtvie-000lảng xa
tiếng Việtvie-000lẩn tránh
tiếng Việtvie-000rời bỏ
tiếng Việtvie-000tránh
tiếng Việtvie-000tránh mặt
tiếng Việtvie-000tránh xa
tiếng Việtvie-000từ bỏ
tiếng Việtvie-000xa cách
tiếng Việtvie-000xa lìa
tiếng Việtvie-000xa lạ
tiếng Việtvie-000xa rời
tiếng Việtvie-000đoạn tuyệt
tiếng Việtvie-000đào ngũ


PanLex

PanLex-PanLinx