| tiếng Việt | vie-000 |
| sự hãm hiếp | |
| English | eng-000 | defilement |
| English | eng-000 | violation |
| italiano | ita-000 | stupro |
| bokmål | nob-000 | voldtekt |
| русский | rus-000 | растление |
| tiếng Việt | vie-000 | cám dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | cưỡng dâm |
| tiếng Việt | vie-000 | cưỡng hiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếp dâm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cưỡng dâm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dụ dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phá trinh |
