tiếng Việt | vie-000 |
sự dụ dỗ |
English | eng-000 | enticement |
English | eng-000 | inveiglement |
English | eng-000 | seducement |
English | eng-000 | seduction |
italiano | ita-000 | seduzione |
русский | rus-000 | растление |
tiếng Việt | vie-000 | cám dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | khoé dụ dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cám dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hãm hiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự lôi kéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự quyến rũ |