| tiếng Việt | vie-000 |
| sự phóng | |
| Universal Networking Language | art-253 | launching(icl>propulsion>thing) |
| English | eng-000 | delivery |
| English | eng-000 | launching |
| English | eng-000 | lift-off |
| français | fra-000 | lancement |
| français | fra-000 | éjaculation |
| italiano | ita-000 | ingrandimento |
| italiano | ita-000 | lancio |
| bokmål | nob-000 | kast |
| русский | rus-000 | запуск |
| tiếng Việt | vie-000 | ném |
| tiếng Việt | vie-000 | quăng mình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ban ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bắn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mở |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mở rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ném |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quăng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự truyền ra |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | pelancaran |
