tiếng Việt | vie-000 |
sự truyền bá |
English | eng-000 | diffusion |
English | eng-000 | indoctrination |
English | eng-000 | popularization |
English | eng-000 | promulgation |
English | eng-000 | propagation |
English | eng-000 | spread |
français | fra-000 | apostolat |
français | fra-000 | circulation |
français | fra-000 | dissémination |
français | fra-000 | propagation |
tiếng Việt | vie-000 | sự lan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thấm nhuần |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu thông |
tiếng Việt | vie-000 | sự phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền giáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền thụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền tin |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên truyền |