tiếng Việt | vie-000 |
cử đi |
English | eng-000 | dimissory |
français | fra-000 | déléguer |
français | fra-000 | envoyer |
русский | rus-000 | гонять |
русский | rus-000 | отправка |
русский | rus-000 | отправление |
русский | rus-000 | посылка |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đi |
tiếng Việt | vie-000 | cắt cử |
tiếng Việt | vie-000 | gửi đi |
tiếng Việt | vie-000 | phái đi |
tiếng Việt | vie-000 | phải đi |
tiếng Việt | vie-000 | sai đi |