PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cho đi
English
eng-000
dismiss
English
eng-000
send
English
eng-000
sent
English
eng-000
unhand
tiếng Việt
vie-000
buông ra
tiếng Việt
vie-000
gửi
tiếng Việt
vie-000
phái
tiếng Việt
vie-000
sai
tiếng Việt
vie-000
thả ra
PanLex