tiếng Việt | vie-000 |
sự mổ xẻ |
English | eng-000 | dissection |
English | eng-000 | operation |
English | eng-000 | surgery |
français | fra-000 | anatomie |
français | fra-000 | autopsie |
italiano | ita-000 | anatomia |
italiano | ita-000 | incisorio |
italiano | ita-000 | intervento |
italiano | ita-000 | operazione |
tiếng Việt | vie-000 | ca mổ |
tiếng Việt | vie-000 | giải phẩu |
tiếng Việt | vie-000 | phẫu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải phẫu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiên cứu kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân tích kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | việc mổ xẻ |