| tiếng Việt | vie-000 |
| phẫu thuật | |
| English | eng-000 | face-lifting |
| English | eng-000 | surgery |
| français | fra-000 | chirurgie |
| français | fra-000 | opération |
| français | fra-000 | opératoire |
| italiano | ita-000 | chirurgico |
| italiano | ita-000 | operazione |
| русский | rus-000 | оперативный |
| русский | rus-000 | операционный |
| русский | rus-000 | операция |
| русский | rus-000 | хирургический |
| русский | rus-000 | хирургия |
| tiếng Việt | vie-000 | khoa mổ xẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | mổ |
| tiếng Việt | vie-000 | mổ xẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoại khoa |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa đẹp mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mổ xẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật |
