tiếng Việt | vie-000 |
sự khủng bố |
English | eng-000 | dragonnade |
English | eng-000 | persecution |
English | eng-000 | terror |
English | eng-000 | terrorization |
français | fra-000 | terreur |
italiano | ita-000 | terrore |
tiếng Việt | vie-000 | sự hành hạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngược đãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đàn áp |