| tiếng Việt | vie-000 |
| đẽo gọt | |
| English | eng-000 | dress |
| English | eng-000 | polish |
| English | eng-000 | whittle carefullyat |
| français | fra-000 | ciseler |
| italiano | ita-000 | cesellare |
| русский | rus-000 | оттачивать |
| русский | rus-000 | отточенный |
| русский | rus-000 | тесать |
| tiếng Việt | vie-000 | chạm |
| tiếng Việt | vie-000 | gọt |
| tiếng Việt | vie-000 | gọt giũa |
| tiếng Việt | vie-000 | mài giũa |
| tiếng Việt | vie-000 | mài nhẵn |
| tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |
| tiếng Việt | vie-000 | vạc |
| tiếng Việt | vie-000 | đẽo |
