tiếng Việt | vie-000 |
sắp tàn |
English | eng-000 | dying |
English | eng-000 | overblow |
français | fra-000 | avancer |
français | fra-000 | caduc |
français | fra-000 | caduque |
français | fra-000 | croulant |
français | fra-000 | expirant |
français | fra-000 | mourant |
tiếng Việt | vie-000 | già yếu |
tiếng Việt | vie-000 | nở to quá |
tiếng Việt | vie-000 | sắp suy sụp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xong |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đổ nát |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tạ |