| tiếng Việt | vie-000 |
| tiền kiếm được | |
| English | eng-000 | earnings |
| italiano | ita-000 | guadagno |
| bokmål | nob-000 | fortjeneste |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lời |
| tiếng Việt | vie-000 | lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | lợi nhuận |
| tiếng Việt | vie-000 | lợi tức |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền lãi |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền lương |
