| tiếng Việt | vie-000 | 
| làm ra | |
| English | eng-000 | cause | 
| English | eng-000 | raise | 
| français | fra-000 | fabriquer | 
| français | fra-000 | produire | 
| italiano | ita-000 | intessere | 
| bokmål | nob-000 | fortjeneste | 
| bokmål | nob-000 | sette | 
| русский | rus-000 | вырабатывать | 
| русский | rus-000 | наработать | 
| русский | rus-000 | фабрикация | 
| русский | rus-000 | фабриковать | 
| tiếng Việt | vie-000 | chế tạo | 
| tiếng Việt | vie-000 | dệt | 
| tiếng Việt | vie-000 | gây nên | 
| tiếng Việt | vie-000 | gây ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | kiếm ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | kiếm được | 
| tiếng Việt | vie-000 | làm được | 
| tiếng Việt | vie-000 | lời | 
| tiếng Việt | vie-000 | lợi | 
| tiếng Việt | vie-000 | lợi tức | 
| tiếng Việt | vie-000 | sinh ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | soạn thảo | 
| tiếng Việt | vie-000 | sản ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sản sinh | 
| tiếng Việt | vie-000 | sản xuất | 
| tiếng Việt | vie-000 | tiền kiếm được | 
| tiếng Việt | vie-000 | tạo ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | đặt ra | 
