tiếng Việt | vie-000 |
sự tiết kiệm |
English | eng-000 | economization |
English | eng-000 | economy |
English | eng-000 | providence |
English | eng-000 | saving |
English | eng-000 | thrift |
English | eng-000 | thriftiness |
français | fra-000 | ménage |
français | fra-000 | épargne |
italiano | ita-000 | austerità |
italiano | ita-000 | economia |
italiano | ita-000 | parsimonia |
italiano | ita-000 | risparmio |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự cần kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự dành dụm |
tiếng Việt | vie-000 | sự dè sén |
tiếng Việt | vie-000 | sự giảm chi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tằn tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tính tằn tiện |