tiếng Việt | vie-000 |
ấn tượng |
English | eng-000 | effect |
English | eng-000 | impression |
English | eng-000 | impressional |
English | eng-000 | skin-deep |
English | eng-000 | sound |
français | fra-000 | effet |
français | fra-000 | impression |
italiano | ita-000 | effetto |
italiano | ita-000 | immagine |
italiano | ita-000 | impressione |
bokmål | nob-000 | inntrykk |
русский | rus-000 | впечатление |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ có bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | không bền |
tiếng Việt | vie-000 | không sâu |
tiếng Việt | vie-000 | tác động |
tiếng Việt | vie-000 | điển hình |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh hưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 印象 |