tiếng Việt | vie-000 |
ly giác |
English | eng-000 | elongate |
English | eng-000 | elongation |
tiếng Việt | vie-000 | giãn ra |
tiếng Việt | vie-000 | góc lìa |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài ra |
tiếng Việt | vie-000 | ly nhật độ |
tiếng Việt | vie-000 | ly độ |
tiếng Việt | vie-000 | sự giãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự kéo dài |