| tiếng Việt | vie-000 |
| dễ cảm động | |
| English | eng-000 | emotional |
| English | eng-000 | emotive |
| English | eng-000 | impressible |
| English | eng-000 | passible |
| English | eng-000 | sensible |
| English | eng-000 | sensitive |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ cảm kích |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ cảm xúc |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ xúc cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ xúc động |
| tiếng Việt | vie-000 | nhạy cảm |
